Đọc nhanh: 迷你月饼 (mê nhĩ nguyệt bính). Ý nghĩa là: bánh trung thu mini.
迷你月饼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bánh trung thu mini
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迷你月饼
- 你 直截了当 地 说 吧 , 不要 跟 我 捉迷藏 了
- anh nói thẳng ra đi, đừng đánh đố tôi.
- 一个 迷你 黑洞
- Một lỗ đen nhỏ!
- 你 不是 上个月 才 做 的 痔疮 手术 吗 ?
- Không phải bạn vừa mới phẫu thuật trĩ vào tháng trước sao?
- 你 还 吃 那个 烤饼 吗
- Bạn sẽ ăn bánh nướng đó?
- 你们 把 这 几个 月 的 钱 打趸儿 领 去
- các anh lãnh gộp tiền của mấy tháng này.
- 不要 再 当 月光族 , 你 该 学着 攒些 钱 了
- Đừng có làm bao nhiêu tiêu bấy nhiêu nữa, em nên học cách tích chút tiền đi.
- 你 理想 的 月 收入 是 多少 ?
- Thu nhập lí tưởng hàng tháng của bạn là bao nhiêu?
- 你家 这个 月 的 水用 了 多少 字 ?
- Tháng này nhà bạn dùng hết bao nhiêu số nước rồi?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
你›
月›
迷›
饼›