莲子 liánzǐ
volume volume

Từ hán việt: 【liên tử】

Đọc nhanh: 莲子 (liên tử). Ý nghĩa là: hạt sen; hột sen. Ví dụ : - 建莲(福建产的莲子)。 sen ở tỉnh Phúc Kiến Trung Quốc.. - 莲子饱满圆实。 hạt sen tròn mẩy.. - 湘莲(湖南产的莲子)。 sen ở tỉnh Hồ Nam Trung Quốc.

Ý Nghĩa của "莲子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

莲子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hạt sen; hột sen

莲的种子,椭圆形,当中有绿色的莲心,肉呈乳白色,可以吃, 也可以入药

Ví dụ:
  • volume volume

    - 建莲 jiànlián ( 福建 fújiàn chǎn de 莲子 liánzǐ )

    - sen ở tỉnh Phúc Kiến Trung Quốc.

  • volume volume

    - 莲子 liánzǐ 饱满 bǎomǎn 圆实 yuánshí

    - hạt sen tròn mẩy.

  • volume volume

    - 湘莲 xiānglián ( 湖南 húnán chǎn de 莲子 liánzǐ )

    - sen ở tỉnh Hồ Nam Trung Quốc.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 莲子

  • volume volume

    - 一个 yígè 钉子 dīngzi guà le de 袜子 wàzi

    - Một cái đinh làm rách tất của tôi.

  • volume volume

    - 莲子 liánzǐ 饱满 bǎomǎn 圆实 yuánshí

    - hạt sen tròn mẩy.

  • volume volume

    - 一个 yígè 小伙子 xiǎohuǒzi 干活 gànhuó dōu dǐng tàng ér

    - một thằng con trai lớn như vậy mà làm việc chẳng bằng ai.

  • volume volume

    - 建莲 jiànlián ( 福建 fújiàn chǎn de 莲子 liánzǐ )

    - sen ở tỉnh Phúc Kiến Trung Quốc.

  • volume volume

    - 湘莲 xiānglián ( 湖南 húnán chǎn de 莲子 liánzǐ )

    - sen ở tỉnh Hồ Nam Trung Quốc.

  • volume volume

    - 一个 yígè 橙子 chéngzi zhà 得出 déchū 一杯 yībēi 橙汁 chéngzhī

    - Một quả cam ép ra một ly nước cam.

  • volume volume

    - 一个 yígè 大人 dàrén hái 这样 zhèyàng 孩子气 háizǐqì

    - đã lớn rồi mà vẫn còn tính trẻ con.

  • volume volume

    - 一个 yígè 人带 réndài hǎo 十多个 shíduōge 孩子 háizi zhēn nán 为了 wèile

    - một người mà phải trông coi tốt hơn chục đứa trẻ thì thật là một việc khó cho cô ấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+7 nét)
    • Pinyin: Lián
    • Âm hán việt: Liên
    • Nét bút:一丨丨一フ一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TYKQ (廿卜大手)
    • Bảng mã:U+83B2
    • Tần suất sử dụng:Cao