Đọc nhanh: 莲子 (liên tử). Ý nghĩa là: hạt sen; hột sen. Ví dụ : - 建莲(福建产的莲子)。 sen ở tỉnh Phúc Kiến Trung Quốc.. - 莲子饱满圆实。 hạt sen tròn mẩy.. - 湘莲(湖南产的莲子)。 sen ở tỉnh Hồ Nam Trung Quốc.
莲子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hạt sen; hột sen
莲的种子,椭圆形,当中有绿色的莲心,肉呈乳白色,可以吃, 也可以入药
- 建莲 ( 福建 产 的 莲子 )
- sen ở tỉnh Phúc Kiến Trung Quốc.
- 莲子 饱满 圆实
- hạt sen tròn mẩy.
- 湘莲 ( 湖南 产 的 莲子 )
- sen ở tỉnh Hồ Nam Trung Quốc.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 莲子
- 一个 钉子 挂 破 了 我 的 袜子
- Một cái đinh làm rách tất của tôi.
- 莲子 饱满 圆实
- hạt sen tròn mẩy.
- 一个 大 小伙子 , 干活 都 不 顶 趟 儿
- một thằng con trai lớn như vậy mà làm việc chẳng bằng ai.
- 建莲 ( 福建 产 的 莲子 )
- sen ở tỉnh Phúc Kiến Trung Quốc.
- 湘莲 ( 湖南 产 的 莲子 )
- sen ở tỉnh Hồ Nam Trung Quốc.
- 一个 橙子 榨 得出 一杯 橙汁
- Một quả cam ép ra một ly nước cam.
- 一个 大人 还 这样 孩子气
- đã lớn rồi mà vẫn còn tính trẻ con.
- 一个 人带 好 十多个 孩子 , 真 难 为了 她
- một người mà phải trông coi tốt hơn chục đứa trẻ thì thật là một việc khó cho cô ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
莲›