Đọc nhanh: 什锦月饼 (thập cẩm nguyệt bính). Ý nghĩa là: bánh trung thu thập cẩm.
什锦月饼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bánh trung thu thập cẩm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 什锦月饼
- 他 晚饭 吃 了 一些 什锦 泡菜 和 米饭
- Anh ta đã ăn một ít đồ chua hỗn hợp và cơm tối.
- 什锦糖
- kẹo thập cẩm.
- 什锦 饼干
- bánh thập cẩm.
- 澄沙 馅儿 月饼
- bánh trung thu nhân bột đậu lọc.
- 椒盐 月饼
- bánh trung thu muối tiêu.
- 每逢 中秋 , 我 妈妈 会 做 月饼
- Mỗi dịp trung thu, mẹ tôi sẽ làm bánh trung thu.
- 超市 里 有 很 多种 月饼
- Trong siêu thị có rất nhiều loại bánh Trung Thu.
- 有 一次 小 布什总统 竟 被 一块 椒盐 卷饼 噎住
- Một lần, Tổng thống Bush đã bị nghẹn vì một miếng bánh quy
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
什›
月›
锦›
饼›