Đọc nhanh: 睡莲子午链 (thuỵ liên tử ngọ liên). Ý nghĩa là: hoa súng (Hoa).
睡莲子午链 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hoa súng (Hoa)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 睡莲子午链
- 他 的 眼睛 透着 茫然 , 一副 半睡半醒 的 样子
- Đôi mắt anh ấy vô hồn, anh ấy nửa tỉnh nửa mơ
- 串起 珠子 做 项链
- Xâu những hạt châu thành vòng cổ.
- 他 每天 都 睡午觉
- Anh ấy mỗi ngày đều ngủ trưa.
- 上午 映 动作 的 片子
- Buổi sáng chiếu phim hành động.
- 他 喜欢 拳着 身子 睡觉
- Anh ấy thích cong người lại ngủ.
- 公牛 被 链子 拴着
- Con bò bị xích trói lại.
- 下午 的 会议 让 大家 昏昏欲睡
- Buổi họp vào buổi chiều khiến mọi người buồn ngủ.
- 他 用 链子 把 狗 拴上
- Anh ta buộc con chó bằng một sợi dây xích.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
午›
子›
睡›
莲›
链›