Đọc nhanh: 获取验证码 (hoạch thủ nghiệm chứng mã). Ý nghĩa là: lấy mã xác minh; nhận mã xác minh.
获取验证码 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lấy mã xác minh; nhận mã xác minh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 获取验证码
- 他 通过 信息 渠道 获取 消息
- Anh ấy nhận thông tin qua kênh thông tin.
- 他们 用 舌头 获取 情报
- Họ dùng tên gián điệp để lấy thông tin.
- 书籍 是 获取 知识 的 工具
- Sách là công cụ để tiếp thu kiến thức.
- 你 必须 考取 驾驶证
- Bạn phải thi lấy bằng lái xe.
- 他 查阅 资料 以 获取信息
- Anh ấy đọc tài liệu để thu thập thông tin.
- 她 想 获取 更 多 的 经验
- Cô ấy muốn đạt được nhiều kinh nghiệm hơn.
- 他们 用 拷 掠来 获取信息
- Họ dùng cách đánh đập để lấy thông tin.
- 他 通过 努力 获取 了 成功
- Anh ấy đã đạt được thành công nhờ nỗ lực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
取›
码›
获›
证›
验›