Đọc nhanh: 德莱塞 (đức lai tắc). Ý nghĩa là: Dreiser (họ), Theodore Dreiser (1871-1945), nhà văn Mỹ. Ví dụ : - 作为小说家,德莱塞的地位向来众说纷纭,褒贬不一。 Là một tiểu thuyết gia, địa vị của Dreiser thường bị lời ra tiếng vào
德莱塞 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Dreiser (họ)
Dreiser (surname)
- 作为 小说家 , 德莱塞 的 地位 向来 众说纷纭 , 褒贬不一
- Là một tiểu thuyết gia, địa vị của Dreiser thường bị lời ra tiếng vào
✪ 2. Theodore Dreiser (1871-1945), nhà văn Mỹ
Theodore Dreiser (1871-1945), American writer
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 德莱塞
- 不塞不流
- nếu không bịt chỗ này thì chỗ kia sẽ không chảy
- 两次 世界大战 都 是 德国 军国主义者 首先 启衅 的
- Hai lần đại chiến thế giới đều do chủ nghĩa quân phiệt Đức gây ra.
- 鼻塞 让 我 晚上 睡 不好
- Nghẹt mũi khiến tôi ngủ không ngon.
- 举行 故事 ( 按照 老规矩 敷衍塞责 )
- làm theo lệ cũ
- 为什么 一定 要 柏克莱 呢
- Nỗi ám ảnh này với Berkeley là gì?
- 作为 小说家 , 德莱塞 的 地位 向来 众说纷纭 , 褒贬不一
- Là một tiểu thuyết gia, địa vị của Dreiser thường bị lời ra tiếng vào
- 东西 太多 了 不能 再塞 了
- Nhiều đồ quá rồi không thể nhét vào thêm nữa.
- 专业 评审团 将 邀请 德高望重 的 行业 专家 出任 评审团 顾问
- Ban phán quyết sẽ mời các chuyên gia trong ngành có uy tín cao làm cố vấn cho bồi thẩm đoàn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
塞›
德›
莱›