Đọc nhanh: 莱索托 (lai tác thác). Ý nghĩa là: Lê-xô-thô; Lesotho (tên cũ là Basutoland).
莱索托 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lê-xô-thô; Lesotho (tên cũ là Basutoland)
莱索托 (前称巴苏陀兰) ,巴索托兰德非洲南部一国家,在南非中东部境内,形成一个飞地1868年成为英国的保护国,1966年取得独立首都马塞卢人口1,861,959 (2003)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 莱索托
- 他 不 听 劝告 , 索性 不管 他 了
- Anh ta không nghe lời khuyên, đành mặc kệ anh ta vậy.
- 麻索
- dây đay.
- 从今往后 结拜 为 兄弟 , 生死 相托 , 祸福相依 , 天地 为证
- Trời đất làm chứng, từ nay trở về sau kết bái thành huynh đệ, sống chết, phúc họa có nhau.
- 他们 想要 高效 搜索
- Họ muốn tìm kiếm một cách hiệu quả.
- 东西 太贵 , 索性 不买 了
- Đồ đắt quá, thôi thì không mua nữa.
- 他们 决定 托盘 这 只 股票
- Họ quyết định giữ giá cổ phiếu này.
- 他 不得不 卖掉 他 的 水上 摩托车
- Anh ấy đã phải bán Jet Ski của mình.
- 他们 将 把 探索 追寻 到底
- Họ sẽ theo đuổi sự khám phá đến cùng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
托›
索›
莱›