Đọc nhanh: 莱茵河 (lai nhân hà). Ý nghĩa là: sông Ranh; Rhine (sông ở Tây Âu).
✪ 1. sông Ranh; Rhine (sông ở Tây Âu)
西欧的一条河流,由瑞士东部的两条支流汇合而形成,向北及西北穿过德国及荷兰到北海的两叉流出口,流经约1,319公里 (820英里) 它是一条主要的商业航运水道,通过运河与其 它重要的欧洲河流相连并途径许多天然景色的山谷
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 莱茵河
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
- 他 不慎 沦河
- Anh ta vô tình rơi xuống sông.
- 人工河 沿岸 有 很多 游客
- Dọc bờ sông nhân tạo có nhiều du khách.
- 人们 在 观察 河流 涨潮
- Người dân quan sát mực nước sông dâng cao.
- 他 不顾 危险 , 跳入 河 中 救人
- Anh ấy bất chấp nguy hiểm, nhảy xuống sông cứu người.
- 黄河 长达 5464 公里
- Sông Hoàng Hà dài 5464 km.
- 今年 汛期 , 海河 的 水情 一直 平稳
- mùa lũ năm nay, mực nước sông biển vẫn ở vị trí cũ.
- 从 这儿 可以 看见 天河
- Từ đây có thế nhìn thấy Dải Ngân Hà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
河›
茵›
莱›