Đọc nhanh: 莫尼卡·莱温斯基 (mạc ni ca lai ôn tư cơ). Ý nghĩa là: Monica Lewinsky (1973-), cựu thực tập sinh Nhà Trắng.
莫尼卡·莱温斯基 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Monica Lewinsky (1973-), cựu thực tập sinh Nhà Trắng
Monica Lewinsky (1973-), former White House intern
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 莫尼卡·莱温斯基
- 你 是 丹尼尔 · 亚当斯 吗
- Có phải tên bạn là Daniel Adams?
- 强尼 · 阿特金 斯是 不会 贴标签 的
- Johnny Atkins không dán nhãn cho mọi thứ.
- 有 请 尊敬 的 尼古拉斯 · 巴勒莫 法官 阁下
- Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.
- 克莱 拉 · 海斯 很 可能 是 个 好人
- Clara Hayes rất có thể là một người tốt.
- 我 把 卡拉 · 史密斯 取款 时 的 录像 发过来
- Tôi đang gửi cho bạn hình ảnh ATM của Cara Smith.
- 我 叫 丹尼 · 琼斯 。 不过 我用 教名 的 略称 : 丹
- Tôi tên là Danny Jones. Nhưng tôi thường được gọi là Danny.
- 建筑工人 亨利 · 李 · 布莱斯
- Công nhân xây dựng Henry Lee Bryce
- 第一名 死者 名叫 帕特 丽夏 · 莫里斯
- Đầu tiên là Patricia Morris.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卡›
基›
尼›
斯›
温›
莫›
莱›