Đọc nhanh: 莱温斯基 (lai ôn tư cơ). Ý nghĩa là: Monica Lewinsky (1973-), cựu thực tập sinh Nhà Trắng.
莱温斯基 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Monica Lewinsky (1973-), cựu thực tập sinh Nhà Trắng
Monica Lewinsky (1973-), former White House intern
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 莱温斯基
- 你 是 里基 在 罗彻斯特 的 女友 吗
- Bạn có phải là cô gái của Ricky đến từ Rochester?
- 是 你 画 的 克莱斯勒 大厦
- Đó là bức tranh Chrysler của bạn!
- 我以 克莱斯勒 的 力量 消灭 你
- Sức mạnh của Chrysler bắt buộc bạn!
- 我 是 巴基斯坦 人
- Tôi là người Pakistan.
- 我 妈妈 是 巴基斯坦 人
- Mẹ tôi là người Pakistan.
- 他 在 巴基斯坦 出生
- Anh ấy sinh ra ở Pakistan.
- 应该 是 基斯 来 剪断 脐带 的
- Keith được cho là đã cắt dây.
- 他 在 巴基斯坦 又 完成 了 五次 攀登
- Anh ấy đã hoàn thành thêm năm lần leo núi nữa tại Pakistan.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
基›
斯›
温›
莱›