Đọc nhanh: 荷兰式拍卖 (hà lan thức phách mại). Ý nghĩa là: đấu giá Hà Lan, đấu giá theo giá giảm dần.
荷兰式拍卖 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đấu giá Hà Lan
Dutch auction
✪ 2. đấu giá theo giá giảm dần
descending-price auction
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 荷兰式拍卖
- 我能 用 荷兰语 笑 吗
- Tôi có thể cười khúc khích bằng tiếng Hà Lan được không?
- 给 我 手机 , 让 我 拍 张自 拍 , 卖萌 一下 !
- Đưa tao cái điện thoại để tao chụp hình tự sướng, thả thính phát!
- 我 就是 室内 便携式 荷兰 打 圆盘 小 天才
- Của tôi là trò chơi shuffleboard di động trong nhà của Hà Lan.
- 他们 宣布 拍卖 的 日期
- Họ thông báo ngày bán đấu giá.
- 他们 在 拍卖会 上 出价
- Họ đã trả giá tại buổi đấu giá.
- 我 想 参加 这场 拍卖
- Tôi muốn tham gia cuộc đấu giá này.
- 他 的 字画 被 拍卖 了
- Tranh chữ của anh ấy đã được bán đấu giá.
- 一场 拍卖 即将 开始
- Một cuộc đấu giá sắp bắt đầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兰›
卖›
式›
拍›
荷›