Đọc nhanh: 斥卖 (xích mại). Ý nghĩa là: bán đi; từ bỏ; đổi chác. Ví dụ : - 斥卖房产。 bán đi bất động sản.
斥卖 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bán đi; từ bỏ; đổi chác
变卖;卖掉
- 斥卖 房产
- bán đi bất động sản.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斥卖
- 黑道 买卖
- mua bán bất chính.
- 斥卖 房产
- bán đi bất động sản.
- 他们 在 卖 黑货
- Họ đang bán hàng phi pháp.
- 他们 卖车 换钱
- Họ bán xe để đổi lấy tiền.
- 事实上 , 整部 有关 绿林好汉 的 剧 集中 普遍 充斥 着 一种 同性 情结
- Trên thực tế, toàn bộ phim truyền hình về các anh hùng Rừng xanh nói chung là đầy rẫy những phức cảm đồng tính.
- 他们 卖 的 也许 不是 真票
- Chưa chắc vé họ bán đã là vé thật.
- 他们 决定 以 低价 甩卖 库存
- Họ quyết định bán phá giá hàng tồn kho.
- 他们 在 市场 上卖 野味
- Họ bán thịt thú rừng ở chợ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卖›
斥›