Đọc nhanh: 药用胶囊 (dược dụng giao nang). Ý nghĩa là: Bao con nhộng dùng trong y tế.
药用胶囊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bao con nhộng dùng trong y tế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 药用胶囊
- 三合板 开胶 就 没法用 了
- gỗ ván ép đã bung keo rồi thì không còn dùng được nữa.
- 他用 等 称量 药材
- Anh ấy dùng cân tiểu ly để cân thuốc.
- 中药 熬 好 后 需要 用 纱布 过滤 一下
- Thuốc bắc sau khi đun sôi cần phải lọc qua gạc.
- 他 用 开水 吞服 药丸
- Anh ta uống viên thuốc bằng nước sôi.
- 他 想 用 毒药 害人
- Hắn định dùng thuốc độc hại người.
- 人们 自古 就 使用 天然 草药 治疗 疾病
- Từ xưa, con người đã sử dụng các loại thảo dược tự nhiên để điều trị bệnh tật.
- 他 服用 了 大量 止痛药
- Anh ấy đã uống rất nhiều thuốc giảm đau.
- 医生 运用 药物 治疗 疾病
- Bác sĩ sử dụng thuốc để điều trị bệnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
囊›
用›
胶›
药›