Đọc nhanh: 微胶囊技术 (vi giao nang kĩ thuật). Ý nghĩa là: vi nang.
微胶囊技术 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vi nang
microencapsulation
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 微胶囊技术
- 微波 技术 用于 通讯 和 雷达
- Sóng vi ba được sử dụng trong liên lạc và radar.
- 他 在 探讨 新 技术
- Anh ấy đang nghiên cứu công nghệ mới.
- 两个 人 的 技术水平 差不多 , 很难 分出 高低
- trình độ kỹ thuật của hai người ngang nhau, rất khó phân biệt cao thấp.
- 两个 人 的 技术 难分高下
- kỹ thuật của hai người khó phân cao thấp.
- 他们 突破 了 技术 难关
- Họ đã vượt qua khó khăn kỹ thuật.
- 他们 已 开发 先进 技术
- Họ phát hiện ra những tiến bộ kỹ thuật.
- 他们 运用 了 最新 的 技术
- Họ đã sử dụng công nghệ mới nhất.
- 从 技术 交易 净收入 中 提取 百分之十五 的 费用
- Trong lãi ròng giao dịch kỹ thuật rút ra mười lăm phần trăm chi phí.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
囊›
微›
技›
术›
胶›