Đọc nhanh: 药用价值 (dược dụng giá trị). Ý nghĩa là: giá trị y học.
药用价值 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giá trị y học
medicinal value
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 药用价值
- 一有 贬值 的 消息 , 股票价格 就 暴跌 了
- Khi có tin tức về sự mất giá, giá cổ phiếu sẽ tụt dốc mạnh.
- 他 想 用 毒药 害人
- Hắn định dùng thuốc độc hại người.
- 一枚 钱币 的 内在 价值 是造 这枚 钱币 的 金属 的 价值
- Giá trị bên trong của một đồng tiền là giá trị kim loại của đồng tiền đó.
- 我们 用 金钱 来 衡量 价值
- Chúng tôi dùng tiền để đo lường giá trị.
- 他 懂得 这种 药物 的 用法
- Anh ấy biết cách sử dụng của loại thuốc này.
- 专家 判 这项 研究 有 价值
- Chuyên gia đánh giá nghiên cứu này có giá trị.
- 他 的 建议 很 有 价值
- Lời khuyên của ông rất có giá trị.
- 人 的 价值 , 在 接受 诱惑 的 一 须臾 被 选择
- Giá trị của con người được lựa chọn trong khoảnh khắc anh ta chấp nhận cám dỗ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
价›
值›
用›
药›