Đọc nhanh: 药用纤维素脂 (dược dụng tiêm duy tố chi). Ý nghĩa là: Este Xenluloza dùng cho mục đích dược phẩm.
药用纤维素脂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Este Xenluloza dùng cho mục đích dược phẩm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 药用纤维素脂
- 他 用 开水 吞服 药丸
- Anh ta uống viên thuốc bằng nước sôi.
- 这件 衣服 使用 了 合成纤维
- Chiếc áo này sử dụng sợi tổng hợp.
- 龙眼 富含 维生素
- Quả nhãn giàu vitamin.
- 优质 麻纤维 难得
- Sợi gai chất lượng tốt hiếm có.
- 纤维素 可以 帮助 预防 便秘
- Chất xơ có thể giúp ngăn ngừa táo bón.
- 蔬菜 中 含有 丰富 的 纤维素
- Rau củ chứa nhiều chất xơ.
- 酒椰 纤维 这种 植物 的 叶片 纤维 , 可 用作 席子 、 篮子 和 其它 产品
- Loại sợi từ lá cây Rừng dừa rượu có thể được sử dụng để làm thảm, rổ và các sản phẩm khác.
- 人们 自古 就 使用 天然 草药 治疗 疾病
- Từ xưa, con người đã sử dụng các loại thảo dược tự nhiên để điều trị bệnh tật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
用›
素›
纤›
维›
脂›
药›