Đọc nhanh: 药用植物提取物 (dược dụng thực vật đề thủ vật). Ý nghĩa là: Chiết xuất từ thực vật dùng cho ngành dược.
药用植物提取物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chiết xuất từ thực vật dùng cho ngành dược
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 药用植物提取物
- 用 白蜡 密封 瓶口 以防 药物 发潮 或 挥发
- dùng sáp bịt kín miệng chai đề phòng thuốc bị ẩm hoặc bị bay hơi.
- 植物 为生 汲取 养分
- Thực vật hấp thụ dinh dưỡng để sống.
- 用 植物油 做饭 更 健康
- Nấu ăn bằng dầu thực vật sẽ tốt cho sức khỏe hơn.
- 葛粉 从 这些 植物 中 提取 的 食用 淀粉
- Bột nghệ chiết xuất từ các loại cây này để làm tinh bột ăn được.
- 药物滥用 对 身体 有 病害
- Lạm dụng thuốc có hại cho cơ thể.
- 矿渣 诸如 砂砾 或 矿渣 等 物质 , 可 从中 提取 金属
- Các chất như cát hoặc tro bay từ quá trình khai thác khoáng sản có thể được trích xuất kim loại từ chúng.
- 药物 用于 治疗 高血压
- Thuốc được dùng để điều trị huyết áp cao.
- 他 懂得 这种 药物 的 用法
- Anh ấy biết cách sử dụng của loại thuốc này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
取›
提›
植›
物›
用›
药›