Đọc nhanh: 地方性植物 (địa phương tính thực vật). Ý nghĩa là: cây đặc sản; thực vật địa phương.
地方性植物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây đặc sản; thực vật địa phương
多分布在一定区域或一个地方的植物也叫风土性植物
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 地方性植物
- 人间 , 俗世 世间 凡人 凡物 居住 的 地方 ; 凡尘 世界
- Nhân gian, là nơi mà những con người và vật chất trong thế gian sống; thế giới hỗn độn và tạp nham.
- 推广 地膜 植物
- mở rộng tấm che thực vật.
- 植物 的 有性 繁殖 方式 多样
- Phương thức sinh sản có tính của thực vật đa dạng.
- 方形 物 或 方形 地区 大致 呈 正方形 或 正方体 的 地区 、 空间 或 物体
- Các khu vực, không gian hoặc vật thể hình vuông có hình dạng gần như là hình vuông hoặc khối lập phương.
- 市政当局 要 拆毁 这些 建筑物 以 让出 地方 修筑 新 公路
- Chính quyền địa phương muốn phá dỡ các công trình này để tạo không gian cho việc xây dựng đường cao tốc mới.
- 这里 物产丰富 , 山水 秀丽 , 四季如春 , 真是 天造地设 的 好 地方
- ở đây sản vật phong phú, núi sông tươi đẹp, quanh năm đều như mùa xuân, thật là nơi đẹp đẽ đất trời tạo nên.
- 这个 地方 的 食物 很 好吃
- Đồ ăn ở địa phương này rất ngon.
- 性交 是 生物 繁殖 的 重要 方式
- Giao cấu là cách sinh sản quan trọng của sinh vật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
性›
方›
植›
物›