Đọc nhanh: 药用助消化剂 (dược dụng trợ tiêu hoá tễ). Ý nghĩa là: Chất tăng cường tiêu hoá dùng cho mục đích dược phẩm.
药用助消化剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chất tăng cường tiêu hoá dùng cho mục đích dược phẩm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 药用助消化剂
- 胃液 能 帮助 消化
- Dịch tiêu hóa có thể giúp tiêu hóa.
- 运动 有助于 消化 的 功能
- Tập thể dục có lợi cho chức năng tiêu hóa.
- 把 种子 用 药剂 拌 了 再种
- Trộn hạt giống với thuốc rồi đem trồng.
- 柠檬 可以 帮助 消化
- Chanh có thể giúp tiêu hóa.
- 解毒剂 一种 药物 复合 剂 , 以前 用于 解毒
- "Độc tố giải độc là một hợp chất thuốc được sử dụng trước đây để giải độc."
- 消化 作用
- tác dụng tiêu hoá
- 药剂 用量 过当
- dùng quá liều lượng dược phẩm.
- 在 古代 文化 中 , 辣椒 被 用作 防腐剂 、 治疗 霍乱 和 支气管炎
- Trong văn hóa cổ đại, ớt được sử dụng làm chất bảo quản, điều trị dịch tả và viêm phế quản.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
助›
化›
消›
用›
药›