Đọc nhanh: 硬化剂 (ngạnh hoá tễ). Ý nghĩa là: Chất làm cứng.
硬化剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chất làm cứng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 硬化剂
- 生橡胶 遇冷 容易 硬化 , 遇热 容易 软化
- cao su sống gặp lạnh dễ cứng, gặp nóng dễ mềm.
- 血管硬化
- xơ cứng mạch máu.
- 如果 你 得 了 肝硬化
- Nếu bạn bị xơ gan
- 化学 的 硬度 和 耐用性 高
- Nhựa có độ cứng và độ bền cao.
- 一旦 事情 变化 很快
- Trong một ngày đã hoàn thành công việc.
- 染发剂 里 有 过氧化物
- Thuốc nhuộm tóc có peroxide.
- 它 是 水 处理 中 会 用到 的 一种 氧化剂
- Nó là một chất oxy hóa được sử dụng trong xử lý nước.
- 在 古代 文化 中 , 辣椒 被 用作 防腐剂 、 治疗 霍乱 和 支气管炎
- Trong văn hóa cổ đại, ớt được sử dụng làm chất bảo quản, điều trị dịch tả và viêm phế quản.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
化›
硬›