Đọc nhanh: 草莓酱 (thảo môi tương). Ý nghĩa là: Mứt dâu tây.
草莓酱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mứt dâu tây
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 草莓酱
- 草莓酱 方
- nước sốt dâu (sử dụng trong làm bánh kem)
- 她 自制 了 一瓶 草莓 果酱
- Cô ấy tự làm một lọ mứt dâu.
- 他 的 脖子 上 有 草莓
- Trên cổ anh ấy có dấu hôn.
- 我 买 了 一篮 草莓
- Tôi đã mua một giỏ dâu tây.
- 草莓 是 我 最 喜欢 的 水果
- Dâu tây là trái cây tôi thích nhất.
- 他 努力 遮住 草莓
- Anh ấy cố gắng che giấu dấu hôn.
- 草莓 很 容易 发霉
- Dâu tây rất dễ bị mốc.
- 这些 草莓 非常 新鲜
- Những quả dâu tây này rất tươi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
草›
莓›
酱›