Đọc nhanh: 草裙舞 (thảo quần vũ). Ý nghĩa là: Điệu nhảy hula.
草裙舞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Điệu nhảy hula
草裙舞:表演
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 草裙舞
- 三月 草菲菲
- Cỏ tháng ba thơm ngào ngạt.
- 三条 裙子
- Ba chiếc váy.
- 鼠尾草 还 没有 熄灭
- Hiền nhân vẫn cháy.
- 不是 像 和 萨莉 · 琼斯 在 毕业 舞会 上 那次
- Không giống như Sally Jones và vũ hội cấp cao.
- 一片 草地 上开 满鲜花
- Một bãi cỏ đầy nở đầy hoa.
- 上衣 和 裙子 的 颜色 不配
- màu áo và màu váy không hài hoà với nhau
- 不要 践踏 草坪
- Đừng giẫm lên thảm cỏ.
- 一阵 大风 吹过来 小树 就 翩翩起舞
- Một cơn gió mạnh thổi qua, những hàng cây nhỏ nhẹ nhàng nhảy múa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
舞›
草›
裙›