Đọc nhanh: 豆瓣儿酱 (đậu biện nhi tương). Ý nghĩa là: tương; tương đậu (đậu nành).
豆瓣儿酱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tương; tương đậu (đậu nành)
大豆或蚕豆发酵后制成的酱,里面有豆瓣儿
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 豆瓣儿酱
- 他 向 空中 撒 花瓣儿
- Anh ấy rắc cánh hoa vào không trung.
- 料豆儿
- đậu nuôi gia súc
- 豆瓣儿
- nửa hạt đậu
- 再加 两大勺 黄豆 酱
- Lại thêm 2 thìa xì dầu
- 豆粉 一定 要 蘸 虾酱
- Bún đậu là phải chấm mắm tôm.
- 我 喜欢 吃 土豆丝 儿
- Tôi thích ăn khoai tây sợi.
- 他 说 今天 带我去 吃 虾 酱豆腐 米粉
- Anh ấy nói hôm nay sẽ dẫn tôi đi ăn bún đậu mắm tôm
- 早餐 来 碗 豆腐脑儿
- Bữa sáng có bát tào phớ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
瓣›
豆›
酱›