Đọc nhanh: 草胡椒 (thảo hồ tiêu). Ý nghĩa là: Rau càng cua, cây rau càng cua.
草胡椒 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Rau càng cua
草胡椒:胡椒科草胡椒属植物
✪ 2. cây rau càng cua
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 草胡椒
- 绿茸茸 的 羊 胡子 草像 绒毯 子 一样 铺 在 地上
- Cỏ râu dê xanh như một tấm thảm phủ trên mặt đất.
- 他 撒 了 些 胡椒
- Anh ấy rắc một ít tiêu.
- 你 有 胡椒 喷雾 吗
- Bạn có bình xịt hơi cay?
- 我 不 知道 胡椒 喷雾 出 什么 故障 了
- Tôi không biết mình đã làm gì với bình xịt hơi cay.
- 这个 菜 需要 胡椒
- Món này cần tiêu.
- 胡椒 能 让 汤 更 美味
- Hồ tiêu có thể làm cho canh ngon hơn.
- 就 像 撒 胡椒 的 幼鸟 膀胱 和 香蒜酱
- Giống như bàng quang và chày của chim non.
- 这 道菜 加 了 很多 胡椒
- Món ăn này thêm rất nhiều tiêu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
椒›
胡›
草›