草胡椒 cǎo hújiāo
volume volume

Từ hán việt: 【thảo hồ tiêu】

Đọc nhanh: 草胡椒 (thảo hồ tiêu). Ý nghĩa là: Rau càng cua, cây rau càng cua.

Ý Nghĩa của "草胡椒" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

草胡椒 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Rau càng cua

草胡椒:胡椒科草胡椒属植物

✪ 2. cây rau càng cua

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 草胡椒

  • volume volume

    - 绿茸茸 lǜróngróng de yáng 胡子 húzi 草像 cǎoxiàng 绒毯 róngtǎn zi 一样 yīyàng zài 地上 dìshàng

    - Cỏ râu dê xanh như một tấm thảm phủ trên mặt đất.

  • volume volume

    - le xiē 胡椒 hújiāo

    - Anh ấy rắc một ít tiêu.

  • volume volume

    - yǒu 胡椒 hújiāo 喷雾 pēnwù ma

    - Bạn có bình xịt hơi cay?

  • volume volume

    - 知道 zhīdào 胡椒 hújiāo 喷雾 pēnwù chū 什么 shénme 故障 gùzhàng le

    - Tôi không biết mình đã làm gì với bình xịt hơi cay.

  • volume volume

    - 这个 zhègè cài 需要 xūyào 胡椒 hújiāo

    - Món này cần tiêu.

  • volume volume

    - 胡椒 hújiāo néng ràng tāng gèng 美味 měiwèi

    - Hồ tiêu có thể làm cho canh ngon hơn.

  • volume volume

    - jiù xiàng 胡椒 hújiāo de 幼鸟 yòuniǎo 膀胱 pángguāng 香蒜酱 xiāngsuànjiàng

    - Giống như bàng quang và chày của chim non.

  • volume volume

    - zhè 道菜 dàocài jiā le 很多 hěnduō 胡椒 hújiāo

    - Món ăn này thêm rất nhiều tiêu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Jiāo
    • Âm hán việt: Tiêu
    • Nét bút:一丨ノ丶丨一一丨ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DYFE (木卜火水)
    • Bảng mã:U+6912
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hồ
    • Nét bút:一丨丨フ一ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JRB (十口月)
    • Bảng mã:U+80E1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Cǎo , Cào , Zào
    • Âm hán việt: Thảo , Tạo
    • Nét bút:一丨丨丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TAJ (廿日十)
    • Bảng mã:U+8349
    • Tần suất sử dụng:Rất cao