Đọc nhanh: 草民 (thảo dân). Ý nghĩa là: thảo dân; dân đen; thường dân; bình dân.
草民 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thảo dân; dân đen; thường dân; bình dân
平民
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 草民
- 草野 小民
- người dân quê mùa hèn mọn
- 农民 忙 着 搂 干草
- Nông dân bận rộn vơ cỏ khô.
- 一棵 草
- một ngọn cỏ.
- 一个 人为 人民 利益 而 死 就是 死得其所
- một người vì lợi ích của nhân dân mà chết thì là một cái chết có ý nghĩa.
- 牧民 逐 水草 而居
- dân chăn nuôi sống dọc theo nơi có đồng cỏ và nguồn nước.
- 草原 上 有 很多 牧民
- Trên đồng cỏ có rất nhiều người chăn nuôi.
- 草民 的 生活 很 艰难
- Cuộc sống của người hèn mọn rất khó khăn.
- 这些 描绘 草原 人民 生活 的 画面 都 很 素朴 动人
- những bức tranh miêu tả đời sống nhân dân trên thảo nguyên này rất mộc mạc sống động.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
民›
草›