草民 cǎomín
volume volume

Từ hán việt: 【thảo dân】

Đọc nhanh: 草民 (thảo dân). Ý nghĩa là: thảo dân; dân đen; thường dân; bình dân.

Ý Nghĩa của "草民" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Phim Cổ Trang

草民 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thảo dân; dân đen; thường dân; bình dân

平民

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 草民

  • volume volume

    - 草野 cǎoyě 小民 xiǎomín

    - người dân quê mùa hèn mọn

  • volume volume

    - 农民 nóngmín máng zhe lǒu 干草 gāncǎo

    - Nông dân bận rộn vơ cỏ khô.

  • volume volume

    - 一棵 yīkē cǎo

    - một ngọn cỏ.

  • volume volume

    - 一个 yígè 人为 rénwéi 人民 rénmín 利益 lìyì ér 就是 jiùshì 死得其所 sǐdeqísuǒ

    - một người vì lợi ích của nhân dân mà chết thì là một cái chết có ý nghĩa.

  • volume volume

    - 牧民 mùmín zhú 水草 shuǐcǎo 而居 érjū

    - dân chăn nuôi sống dọc theo nơi có đồng cỏ và nguồn nước.

  • volume volume

    - 草原 cǎoyuán shàng yǒu 很多 hěnduō 牧民 mùmín

    - Trên đồng cỏ có rất nhiều người chăn nuôi.

  • volume volume

    - 草民 cǎomín de 生活 shēnghuó hěn 艰难 jiānnán

    - Cuộc sống của người hèn mọn rất khó khăn.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 描绘 miáohuì 草原 cǎoyuán 人民 rénmín 生活 shēnghuó de 画面 huàmiàn dōu hěn 素朴 sùpiáo 动人 dòngrén

    - những bức tranh miêu tả đời sống nhân dân trên thảo nguyên này rất mộc mạc sống động.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thị 氏 (+1 nét)
    • Pinyin: Mián , Mín
    • Âm hán việt: Dân , Miên
    • Nét bút:フ一フ一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:RVP (口女心)
    • Bảng mã:U+6C11
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Cǎo , Cào , Zào
    • Âm hán việt: Thảo , Tạo
    • Nét bút:一丨丨丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TAJ (廿日十)
    • Bảng mã:U+8349
    • Tần suất sử dụng:Rất cao