权臣 quánchén
volume volume

Từ hán việt: 【quyền thần】

Đọc nhanh: 权臣 (quyền thần). Ý nghĩa là: lạm quyền; quan to lạm quyền; quyền thần; kẻ bầy tôi tiếm quyền. Ví dụ : - 权臣用事。 quan to lạm quyền.. - 权臣祸国。 quan to lạm quyền hại nước.

Ý Nghĩa của "权臣" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

权臣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lạm quyền; quan to lạm quyền; quyền thần; kẻ bầy tôi tiếm quyền

掌握大权而专横的大臣

Ví dụ:
  • volume volume

    - 权臣 quánchén 用事 yòngshì

    - quan to lạm quyền.

  • volume volume

    - 权臣 quánchén 祸国 huòguó

    - quan to lạm quyền hại nước.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 权臣

  • volume volume

    - 享有 xiǎngyǒu 特权 tèquán

    - có đặc quyền; được hưởng đặc quyền

  • volume volume

    - dǐng 象征 xiàngzhēng zhe 国家 guójiā 权力 quánlì

    - Ngai vàng tượng trưng cho quyền lực quốc gia.

  • volume volume

    - 主权 zhǔquán 统治权 tǒngzhìquán 王子 wángzǐ huò 王侯 wánghóu de 地位 dìwèi 权力 quánlì huò 司法权 sīfǎquán 主权 zhǔquán

    - Chủ quyền, quyền trị của một hoàng tử hoặc vị vua hoặc vị hầu tước, vị trí, quyền lực hoặc quyền pháp lý của chủ quyền.

  • volume volume

    - 人权宣言 rénquánxuānyán

    - tuyên ngôn nhân quyền

  • volume volume

    - 权臣 quánchén 用事 yòngshì

    - quan to lạm quyền.

  • volume volume

    - 权臣 quánchén 祸国 huòguó

    - quan to lạm quyền hại nước.

  • volume volume

    - 人们 rénmen 期望 qīwàng 财政 cáizhèng 大臣 dàchén 公布 gōngbù zài běn 年度预算 niándùyùsuàn zhōng 削减 xuējiǎn 税收 shuìshōu

    - Mọi người mong đợi Bộ trưởng Tài chính công bố việc cắt giảm thuế trong ngân sách năm nay.

  • volume volume

    - 人人 rénrén 有权 yǒuquán 受到 shòudào 尊重 zūnzhòng

    - Mọi người đều có quyền được tôn trọng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin: Quán
    • Âm hán việt: Quyền
    • Nét bút:一丨ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DE (木水)
    • Bảng mã:U+6743
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thần 臣 (+0 nét)
    • Pinyin: Chén
    • Âm hán việt: Thần
    • Nét bút:一丨フ一丨フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:SLSL (尸中尸中)
    • Bảng mã:U+81E3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao