Đọc nhanh: 草根网民 (thảo căn võng dân). Ý nghĩa là: cư dân mạng cơ sở.
草根网民 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cư dân mạng cơ sở
grassroots netizens
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 草根网民
- 农民 忙 着 搂 干草
- Nông dân bận rộn vơ cỏ khô.
- 一家人 就 靠 吃 树皮 草根 度过 了 饥荒
- Gia đình sống sót qua nạn đói nhờ ăn vỏ cây và rễ cỏ.
- 渔民 使用 网罗 来 捕鱼
- Ngư dân sử dụng lưới để đánh cá.
- 中国 劳动 人民 常 根据 天象 预测 天气 的 变化
- Nhân dân lao động Trung Quốc thường căn cứ vào hiện tượng thay đổi trong không trung để dự đoán của thời tiết.
- 明星 做客 人民网
- Ngôi sao làm khách trên trang web Nhân Dân.
- 渔民 在 湖里 撒网
- Ngư dân thả lưới trên hồ.
- 归根结底 , 人民 的 力量 是 无敌 的 , 人民 的 意志 是 不可 违抗 的
- suy cho cùng, sức mạnh của nhân dân là vô địch, ý chí của nhân dân là không thể chống lại được.
- 草民 的 生活 很 艰难
- Cuộc sống của người hèn mọn rất khó khăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
根›
民›
网›
草›