Đọc nhanh: 草棚 (thảo bằng). Ý nghĩa là: bông cỏ; hạt cỏ。一年生草本植物,花一般淡黃色,果實的形狀像桃兒,內有白色的纖維和黑褐色的種子。纖維就是棉絮,是紡織工業中最主要的原料。種子可以榨油。通稱棉花。.
草棚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bông cỏ; hạt cỏ。一年生草本植物,花一般淡黃色,果實的形狀像桃兒,內有白色的纖維和黑褐色的種子。纖維就是棉絮,是紡織工業中最主要的原料。種子可以榨油。通稱棉花。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 草棚
- 乌拉草 生长 在 湿润 的 地方
- wùlā mọc ở những nơi ẩm ướt.
- 三月 草菲菲
- Cỏ tháng ba thơm ngào ngạt.
- 草棚 子
- lều cỏ.
- 乌拉草 常用 于 制作 鞋垫
- Cỏ u-la thường được dùng để làm lót giày.
- 鼠尾草 还 没有 熄灭
- Hiền nhân vẫn cháy.
- 乌拉草 在 北方 广泛 种植
- Cỏ u-la được trồng rộng rãi ở miền Bắc.
- 为了 给 老母 治病 他 不辞 山高路远 去 采 草药
- Anh ấy không từ núi cao đường xa đi lấy thuốc để chữa bệnh cho mẹ.
- 中国工农红军 爬 雪山 过 草地 , 不怕 任何 艰难险阻
- Hồng quân công nông Trung Quốc trèo đèo lội suối, không sợ bất kỳ khó khăn nguy hiểm nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
棚›
草›