猪圈 zhū quān
volume volume

Từ hán việt: 【trư quyển】

Đọc nhanh: 猪圈 (trư quyển). Ý nghĩa là: chuồng lợn; chuồng heo, bừa bộn; dơ bẩn (chuồng lợn).

Ý Nghĩa của "猪圈" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Ngành Nông Nghiệp

猪圈 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. chuồng lợn; chuồng heo

养猪的地方

✪ 2. bừa bộn; dơ bẩn (chuồng lợn)

形容脏乱

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 猪圈

  • volume volume

    - chā 猪食 zhūshí

    - khuấy cám heo.

  • volume volume

    - lěi 猪圈 zhūjuàn

    - xây chuồng heo (lợn).

  • volume volume

    - 乳猪 rǔzhū zài 圈里 quānlǐ 睡觉 shuìjiào

    - Heo sữa đang ngủ trong chuồng.

  • volume volume

    - 尝试 chángshì 进入 jìnrù xīn de 圈子 quānzi

    - Anh ấy cố gắng bước vào lĩnh vực mới.

  • volume volume

    - 那个 nàgè 圈里 quānlǐ yǎng le 很多 hěnduō zhū

    - Trong cái chuồng đó nuôi rất nhiều lợn.

  • volume volume

    - zài 这个 zhègè 圈子里 quānzilǐ hěn yǒu 声望 shēngwàng

    - Anh ấy rất có uy tín trong phạm vi này.

  • volume volume

    - 加入 jiārù le 一个 yígè 文学 wénxué 小圈子 xiǎoquānzi

    - Anh ấy tham gia một nhóm văn học.

  • volume volume

    - 东西 dōngxī 放在 fàngzài 一个 yígè 圈里 quānlǐ

    - Anh ấy đặt đồ vật vào trong một vòng tròn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+8 nét)
    • Pinyin: Juān , Juàn , Quān
    • Âm hán việt: Khuyên , Quyển
    • Nét bút:丨フ丶ノ一一ノ丶フフ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:WFQU (田火手山)
    • Bảng mã:U+5708
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhū
    • Âm hán việt: Trư
    • Nét bút:ノフノ一丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHJKA (大竹十大日)
    • Bảng mã:U+732A
    • Tần suất sử dụng:Cao