Đọc nhanh: 猪圈 (trư quyển). Ý nghĩa là: chuồng lợn; chuồng heo, bừa bộn; dơ bẩn (chuồng lợn).
猪圈 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chuồng lợn; chuồng heo
养猪的地方
✪ 2. bừa bộn; dơ bẩn (chuồng lợn)
形容脏乱
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 猪圈
- 馇 猪食
- khuấy cám heo.
- 垒 猪圈
- xây chuồng heo (lợn).
- 乳猪 在 圈里 睡觉
- Heo sữa đang ngủ trong chuồng.
- 他 尝试 进入 新 的 圈子
- Anh ấy cố gắng bước vào lĩnh vực mới.
- 那个 圈里 养 了 很多 猪
- Trong cái chuồng đó nuôi rất nhiều lợn.
- 他 在 这个 圈子里 很 有 声望
- Anh ấy rất có uy tín trong phạm vi này.
- 他 加入 了 一个 文学 小圈子
- Anh ấy tham gia một nhóm văn học.
- 他 把 东西 放在 一个 圈里
- Anh ấy đặt đồ vật vào trong một vòng tròn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圈›
猪›