Đọc nhanh: 草绿篱莺 (thảo lục ly oanh). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chim chích chòe than đen phía đông (Iduna pallida).
草绿篱莺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) chim chích chòe than đen phía đông (Iduna pallida)
(bird species of China) eastern olivaceous warbler (Iduna pallida)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 草绿篱莺
- 绿草如茵
- cỏ xanh như tấm thảm.
- 绿茸茸 的 羊 胡子 草像 绒毯 子 一样 铺 在 地上
- Cỏ râu dê xanh như một tấm thảm phủ trên mặt đất.
- 绿油油 的 草地 很 美
- Bãi cỏ xanh mướt rất đẹp.
- 草地 上 长满 了 绿草
- Cỏ xanh mọc đầy trên cánh đồng.
- 刚 下过 雨 , 花草树木 的 叶子 绿得 油亮 油亮 的
- vừa tạnh mưa, hoa cỏ lá cây đều xanh biêng biếc.
- 夏天 , 小草 变成 深绿色 了
- Vào mùa hè, cỏ chuyển sang màu xanh đậm.
- 他 躺 在 绿草 地上 休息
- Anh ấy nằm nghỉ trên bãi cỏ xanh.
- 绿色 的 草杂 有 各色 的 野花
- Cỏ xanh trộn lẫn các loại hoa dại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
篱›
绿›
草›
莺›