Đọc nhanh: 草木灰 (thảo mộc hôi). Ý nghĩa là: phân tro; tro than; phân gio; gio than; tro cỏ cây (để làm phân bón).
草木灰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phân tro; tro than; phân gio; gio than; tro cỏ cây (để làm phân bón)
草、木、树叶等燃烧后的灰,含钾很多,是一种常用的肥料
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 草木灰
- 园内 草木 荣
- Trong vườn cây cỏ um tùm.
- 草木灰 可以 肥田
- tro cây cỏ có thể bón ruộng.
- 今晚 想 吃 木薯 还是 香草 口味
- Bạn muốn khoai mì hay vani tối nay?
- 树木 丛生 , 百草 丰茂
- Rừng cây rậm rạp, hoa cỏ tươi tốt.
- 刚 下过 雨 , 花草树木 的 叶子 绿得 油亮 油亮 的
- vừa tạnh mưa, hoa cỏ lá cây đều xanh biêng biếc.
- 欣欣向荣 ( 形容 草木 茂盛 , 泛指 蓬勃发展 )
- (cây cỏ) tươi tốt (thường chỉ phát triển phồn vinh)
- 把 草木灰 铺盖 在 苗 床上
- rắc tro lên ruộng mạ.
- 屋子里 只有 一堆 稻草 , 连 木床 也 没有
- Trong nhà chỉ có một đống rơm, thậm chí nTrong nhà chỉ có một đống rơm, thậm chí nTrong nhà chỉ có một đống rơm, thậm chí ngay cả một chiếc giường gỗ cũng không có.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
木›
灰›
草›