Đọc nhanh: 鸟兽 (điểu thú). Ý nghĩa là: chim và thú, động vật, điểu thú.
鸟兽 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. chim và thú
birds and beasts
✪ 2. động vật
fauna
✪ 3. điểu thú
飞禽和走兽的统称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸟兽
- 他 的 想象力 有类 于 鸵鸟 的 翅膀 虽未 可以 飞翔 , 犹可 使 他 奔驰
- Sức tưởng tượng của anh ấy tương đương với cánh chim đà điểu - mặc dù không thể bay, nhưng vẫn có thể khiến anh ấy chạy nhanh.
- 黎明 时能 听见 鸟叫
- Có thể nghe thấy tiếng chim hót vào lúc bình minh.
- 他 工于 工笔 花鸟
- ông ấy có sở trường về vẽ hoa và chim.
- 他们 在 森林 里 猎取 野兽
- Họ săn bắt thú rừng trong khu rừng.
- 他 在 雕刻 一只 鸟
- Anh ấy đang khắc một con chim.
- 他 摇 树枝 让 鸟 飞 走
- Anh ấy rung cành cây để chim bay đi.
- 他 拿 着 那 支弋 准备 射鸟
- Anh ta cầm mũi tên chuẩn bị bắn chim.
- 他 画 的 虫 鸟 , 栩栩如生 , 十分 神似
- anh ấy vẽ chim muông trông thật sống động, rất giống thật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兽›
鸟›