Đọc nhanh: 茶馆儿 (trà quán nhi). Ý nghĩa là: một tiệm trà, tiệm nước; phòng trà; quán trà.
茶馆儿 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. một tiệm trà
✪ 2. tiệm nước; phòng trà; quán trà
卖茶水的铺子, 设有座位, 供顾客喝茶
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茶馆儿
- 我们 去 茶馆 喝茶 吧
- Chúng ta đến quán trà uống trà nhé.
- 这家 茶馆 有 五十多个 茶座 儿
- Quan trà này có hơn năm mươi chỗ ngồi.
- 一掐儿 茶叶 香喷喷
- Một nắm trà rất thơm.
- 上街 时 给 带 点儿 茶叶 来
- Lên phố thì tiện mua hộ tôi một ít trà
- 我们 可以 去 传统 的 茶馆
- Chúng ta có thể đến quán trà truyền thống.
- 奶奶 喜欢 在 茶馆 里 听 唱儿
- Bà thích nghe hát tại quán trà.
- 掌勺儿 的 ( 饭馆 、 食堂 中 主持 烹调 的 厨师 )
- đầu bếp; thợ nấu
- 从 这儿 到 展览馆 大概 有 一 公里
- Từ đây đến phòng triển lãm khoảng một cây số.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
茶›
馆›