Đọc nhanh: 茶房 (trà phòng). Ý nghĩa là: hầu phòng; bồi bàn.
茶房 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hầu phòng; bồi bàn
旧时称在旅馆、茶馆、轮船、火车、剧场等处从事供应茶水等杂务的人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茶房
- 一杯 清淡 的 龙井茶
- Một tách trà Long Tỉnh nhạt.
- 上 好 茶叶
- trà ngon thượng hạng.
- 上 色 绿茶
- chè xanh thượng hạng.
- 下 了 班 , 我 去 健身房
- Sau khi tan làm, tôi đi đến phòng tập gym.
- 上半年 的 房价 上涨 了
- Giá nhà trong sáu tháng đầu năm đã tăng lên.
- 麻雀 噌 的 一声 飞 上房
- Chim sẻ vụt một tiếng bay lên phòng.
- 上街 时 给 带 点儿 茶叶 来
- Lên phố thì tiện mua hộ tôi một ít trà
- 下 力气 整理 房间
- Dùng sức lực dọn dẹp phòng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
房›
茶›