Đọc nhanh: 仆欧 (phó âu). Ý nghĩa là: (cũ) bồi bàn (từ mượn từ "boy"), người phục vụ, bồi.
仆欧 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. (cũ) bồi bàn (từ mượn từ "boy")
(old) waiter (loanword from"boy")
✪ 2. người phục vụ
attendant
✪ 3. bồi
旧时某些行业中被雇佣专做某种活计的人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仆欧
- 他们 估计 是 欧洲人
- Tôi nghĩ họ là người châu Âu.
- 他 二战 时 曾 在 欧洲 打仗
- Ông là một người lính ở châu Âu trong Thế chiến thứ hai.
- 他 一下 仆倒 在 地
- Anh ấy ngã sấp xuống đất.
- 仆人 低头 唱喏
- Người đầy tớ cúi đầu vái chào.
- 风尘仆仆
- gió bụi dặm trường.
- 仆隶
- đầy tớ.
- 仆愿 为 您 效 犬马
- Ta nguyện vì ngài cống hiến.
- 他 不 小心 仆 了 一跤
- Anh ấy không cẩn thận ngã nhào một cái.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仆›
欧›