仆欧 pū ōu
volume volume

Từ hán việt: 【phó âu】

Đọc nhanh: 仆欧 (phó âu). Ý nghĩa là: (cũ) bồi bàn (từ mượn từ "boy"), người phục vụ, bồi.

Ý Nghĩa của "仆欧" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

仆欧 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. (cũ) bồi bàn (từ mượn từ "boy")

(old) waiter (loanword from"boy")

✪ 2. người phục vụ

attendant

✪ 3. bồi

旧时某些行业中被雇佣专做某种活计的人

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仆欧

  • volume volume

    - 他们 tāmen 估计 gūjì shì 欧洲人 ōuzhōurén

    - Tôi nghĩ họ là người châu Âu.

  • volume volume

    - 二战 èrzhàn shí céng zài 欧洲 ōuzhōu 打仗 dǎzhàng

    - Ông là một người lính ở châu Âu trong Thế chiến thứ hai.

  • volume volume

    - 一下 yīxià 仆倒 pūdào zài

    - Anh ấy ngã sấp xuống đất.

  • volume volume

    - 仆人 púrén 低头 dītóu 唱喏 chàngnuò

    - Người đầy tớ cúi đầu vái chào.

  • volume volume

    - 风尘仆仆 fēngchénpúpú

    - gió bụi dặm trường.

  • volume volume

    - 仆隶 púlì

    - đầy tớ.

  • volume volume

    - 仆愿 pūyuàn wèi nín xiào 犬马 quǎnmǎ

    - Ta nguyện vì ngài cống hiến.

  • volume volume

    - 小心 xiǎoxīn le 一跤 yījiāo

    - Anh ấy không cẩn thận ngã nhào một cái.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+2 nét)
    • Pinyin: Fù , Pū , Pú
    • Âm hán việt: Bộc , Phó
    • Nét bút:ノ丨丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OY (人卜)
    • Bảng mã:U+4EC6
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khiếm 欠 (+4 nét)
    • Pinyin: ōu , ǒu
    • Âm hán việt: Âu , Ẩu
    • Nét bút:一ノ丶フノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SKNO (尸大弓人)
    • Bảng mã:U+6B27
    • Tần suất sử dụng:Rất cao