茶房员 cháfáng yuán
volume volume

Từ hán việt: 【trà phòng viên】

Đọc nhanh: 茶房员 (trà phòng viên). Ý nghĩa là: Nhân viên dọn phòng.

Ý Nghĩa của "茶房员" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

茶房员 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Nhân viên dọn phòng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茶房员

  • volume volume

    - 房管 fángguǎn 人员 rényuán

    - nhân viên sở địa chính

  • volume volume

    - 服务员 fúwùyuán 正在 zhèngzài 端茶 duānchá

    - Nhân viên phục vụ đang bưng trà.

  • volume volume

    - 服务员 fúwùyuán 殷勤 yīnqín 地为 dìwèi 我们 wǒmen dào chá

    - Nhân viên phục vụ ân cần rót trà cho chúng tôi.

  • volume volume

    - 消防队员 xiāofángduìyuán 需用 xūyòng 呼吸 hūxī 器械 qìxiè 才能 cáinéng 进入 jìnrù 燃烧 ránshāo zhù de 房屋 fángwū

    - Nhân viên cứu hỏa phải sử dụng thiết bị hô hấp để tiến vào căn nhà đang cháy.

  • volume volume

    - shì 一个 yígè zhǎo 不到 búdào 活干 huógàn de 演员 yǎnyuán zhù zài 合租 hézū de 房子 fángzi

    - Anh ấy là một diễn viên không tìm được việc và sống ở nhà chung.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī gěi 员工 yuángōng 提供 tígōng le 房贴 fángtiē

    - Công ty cung cấp cho nhân viên một khoản tiền trợ cấp nhà ở.

  • - 旅馆 lǚguǎn de 行李 xínglǐ yuán 帮助 bāngzhù 客人 kèrén jiāng 行李 xínglǐ 搬运 bānyùn dào 房间 fángjiān

    - Nhân viên xách hành lý của khách sạn giúp khách hàng mang hành lý đến phòng.

  • - zài 前台 qiántái 办理 bànlǐ 入住 rùzhù 酒店 jiǔdiàn 登记手续 dēngjìshǒuxù shí 工作人员 gōngzuòrényuán 会为 huìwèi nín 提供 tígōng 房卡 fángkǎ

    - Khi làm thủ tục đăng ký khách sạn tại quầy lễ tân, nhân viên sẽ cung cấp thẻ phòng cho bạn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Yuán , Yún , Yùn
    • Âm hán việt: Viên , Vân
    • Nét bút:丨フ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RBO (口月人)
    • Bảng mã:U+5458
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hộ 戶 (+4 nét)
    • Pinyin: Fáng , Páng
    • Âm hán việt: Bàng , Phòng
    • Nét bút:丶フ一ノ丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HSYHS (竹尸卜竹尸)
    • Bảng mã:U+623F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Chá
    • Âm hán việt: Trà
    • Nét bút:一丨丨ノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TOD (廿人木)
    • Bảng mã:U+8336
    • Tần suất sử dụng:Rất cao