Đọc nhanh: 茶几儿 (trà kỉ nhi). Ý nghĩa là: kĩ trà.
茶几儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kĩ trà
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茶几儿
- 他们 家 哥们儿 好几个 呢
- anh em nhà nó có mấy người.
- 茶几 儿
- bàn uống trà.
- 一掐儿 茶叶 香喷喷
- Một nắm trà rất thơm.
- 上街 时 给 带 点儿 茶叶 来
- Lên phố thì tiện mua hộ tôi một ít trà
- 你们 把 这 几个 月 的 钱 打趸儿 领 去
- các anh lãnh gộp tiền của mấy tháng này.
- 他 在 这儿 逗 了 几天
- Anh ấy ở đây vài ngày.
- 他 在 幼儿园 住 了 几天 就 不 像 刚来 的 时候 那么 蔫 了
- Nó đi mẫu giáo được vài hôm không còn ỉu xìu như lúc mới tới nữa.
- 一连 好 几天 都 闹 天儿 , 好容易 才 遇见 这么 一个 晴天 儿
- mấy ngày liền thời tiết xấu, khó khăn lắm mới có một ngày đẹp trời như thế này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
几›
茶›