Đọc nhanh: 茶余酒后 (trà dư tửu hậu). Ý nghĩa là: xem 茶餘飯後 | 茶余饭后.
茶余酒后 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 茶餘飯後 | 茶余饭后
see 茶餘飯後|茶余饭后 [chá yú fàn hòu]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茶余酒后
- 茶 寮 酒肆
- quán trà tiệm rượu.
- 他 醉酒 后 , 头脑 昏沉
- Anh ta sau khi say rượu, đầu óc mơ hồ.
- 下课 之后 , 我们 去 喝茶
- Sau khi tan học, chúng tôi đi uống trà.
- 他 常常 喝醉 后 撒酒疯
- Anh ấy thường say xỉn rồi làm loạn.
- 她 习惯 午后 喝茶
- Cô ấy quen uống trà chiều.
- 茶余饭后 的 谈资
- đề tài nói chuyện trà dư tửu hậu
- 吃饭 以后 , 我 常常 喝茶
- Ăn cơm xong, tôi thường uống trà.
- 我们 这儿 有 提供 酒 后代 驾 的 服务
- Chỗ chúng tôi có cung cấp dịch vụ lái xe hộ khi bạn uống rượu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
余›
后›
茶›
酒›