Đọc nhanh: 茶园 (trà viên). Ý nghĩa là: vườn trà; vườn chè.
茶园 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vườn trà; vườn chè
茶树种植园
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茶园
- 不要 掐 公园 里 的 花儿
- Không nên ngắt hoa trong công viên.
- 为了 把 烦恼 忘却 , 他 让 自己 忙于 花园 的 工作
- Để quên đi những phiền muộn, anh ta làm cho mình bận rộn với công việc trong vườn hoa.
- 上 色 绿茶
- chè xanh thượng hạng.
- 家园 茶叶
- trà của nhà làm.
- 为什么 红茶 很 出名 ?
- tại sao trà đen lại nổi tiếng đến vậy?
- 黎明前 , 这个 负伤 的 男人 被 神秘 地带 出 了 庄园 宅邸
- Trước khi bình minh, người đàn ông bị thương này được đưa ra khỏi biệt thự một cách bí ẩn.
- 中国 有 悠久 的 茶文化
- Trung Quốc có văn hóa trà lâu đời.
- 他们 喜欢 在 花园里 喝茶 聊天
- Họ thích uống trà trò chuyện trong vườn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
园›
茶›