Đọc nhanh: 茶余 (trà dư). Ý nghĩa là: quán trà; tiệm trà。 (茶館兒) 賣茶水的鋪子,設有座位,供顧客喝茶。.
茶余 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quán trà; tiệm trà。 (茶館兒) 賣茶水的鋪子,設有座位,供顧客喝茶。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茶余
- 业余 剧团
- đoàn kịch nghiệp dư
- 不 喝 过夜 茶
- không nên uống trà để cách đêm.
- 上 好 茶叶
- trà ngon thượng hạng.
- 饶有 余韵
- nhiều dư vị
- 不遗余力
- hết sức mình.
- 茶余饭后 的 谈资
- đề tài nói chuyện trà dư tửu hậu
- 不但 没有 亏欠 , 而且 还 有些 剩余
- không những không thiếu mà còn thừa ra một số.
- 不要 轻视 老年 的 作用 、 姜桂余辛 、 老当益壮 呢
- Đừng xem thường năng lực của tuổi già, gừng càng già càng cay đó
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
余›
茶›