茨万吉拉伊 cí wànjí lā yī
volume volume

Từ hán việt: 【tì vạn cát lạp y】

Đọc nhanh: 茨万吉拉伊 (tì vạn cát lạp y). Ý nghĩa là: Morgan Tsvangirai (1952-), chính trị gia Zimbabwe.

Ý Nghĩa của "茨万吉拉伊" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

茨万吉拉伊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Morgan Tsvangirai (1952-), chính trị gia Zimbabwe

Morgan Tsvangirai (1952-), Zimbabwean politician

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茨万吉拉伊

  • volume volume

    - gèng 喜欢 xǐhuan 菲茨杰拉德 fēicíjiélādé ér 不是 búshì 海明威 hǎimíngwēi

    - Tôi thích Fitzgerald hơn Hemingway.

  • volume volume

    - 安吉拉 ānjílā · 科特 kētè 玛西 mǎxī · 欧文斯 ōuwénsī

    - Angela Proctor và Marcy Owens.

  • volume volume

    - 真该 zhēngāi 瞎掰 xiābāi shuō 喜欢 xǐhuan 菲茨杰拉德 fēicíjiélādé de

    - Tôi hoàn toàn nên nói dối và nói Fitzgerald.

  • volume volume

    - 万事大吉 wànshìdàjí

    - mọi việc thuận lợi; đầu xuôi đuôi lọt.

  • volume volume

    - 万事大吉 wànshìdàjí ( 一切 yīqiè 事情 shìqing dōu hěn 圆满 yuánmǎn 顺利 shùnlì )

    - tất cả đều thuận lợi; may mắn.

  • volume volume

    - 菲茨杰拉德 fēicíjiélādé kào 这个 zhègè hùn de 不错 bùcuò a

    - Fitzgerald dường như đã tạo nên một sự nghiệp tốt nhờ đó.

  • volume volume

    - ràng 朋友 péngyou 交出 jiāochū 月光 yuèguāng shí jiù 万事大吉 wànshìdàjí le

    - Nói với bạn bè của bạn để giao mặt trăng và tất cả sẽ rất thú vị.

  • volume volume

    - 觉得 juéde 伊万 yīwàn gǎo zài 一起 yìqǐ shì 为了 wèile 什么 shénme

    - Bạn nghĩ tại sao tôi có toàn bộ Ivanka?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Mò , Wàn
    • Âm hán việt: Mặc , Vạn
    • Nét bút:一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MS (一尸)
    • Bảng mã:U+4E07
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Y
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OSK (人尸大)
    • Bảng mã:U+4F0A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cát
    • Nét bút:一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GR (土口)
    • Bảng mã:U+5409
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Lā , Lá , Lǎ , Là
    • Âm hán việt: Lạp
    • Nét bút:一丨一丶一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYT (手卜廿)
    • Bảng mã:U+62C9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Từ , Tỳ
    • Nét bút:一丨丨丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TIMO (廿戈一人)
    • Bảng mã:U+8328
    • Tần suất sử dụng:Cao