volume volume

Từ hán việt: 【y】

Đọc nhanh: (y). Ý nghĩa là: kia; nào; ấy; lúc nào (trợ từ, dùng trước từ và đoản ngữ), người kia; người ấy; anh ấy/chị ấy (ngôi thứ ba), họ y. Ví dụ : - 下车伊始。 Bắt đầu xuống xe. - 伊谁之力? Sức của ai?. - 伊是个好人。 Anh ấy là một người tốt.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Trợ từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. kia; nào; ấy; lúc nào (trợ từ, dùng trước từ và đoản ngữ)

助词 (用于词语的前面)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 下车伊始 xiàchēyīshǐ

    - Bắt đầu xuống xe

  • volume volume

    - shuí 之力 zhīlì

    - Sức của ai?

khi là Đại từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. người kia; người ấy; anh ấy/chị ấy (ngôi thứ ba)

那个人;他;她

Ví dụ:
  • volume volume

    - 伊是 yīshì 好人 hǎorén

    - Anh ấy là một người tốt.

  • volume volume

    - hěn yǒu 才华 cáihuá

    - Cô ấy rất có tài năng.

khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. họ y

Ví dụ:
  • volume volume

    - 伊姓 yīxìng de rén duō

    - Người có họ Y không nhiều.

  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ yǒu 伊姓 yīxìng 人家 rénjiā

    - Ở đây có gia đình họ Y.

✪ 2. Iran

伊朗的简称

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 美食 měishí 独特 dútè

    - Ẩm thực của Iran rất độc đáo.

  • volume volume

    - 伊是 yīshì 中东国家 zhōngdōngguójiā

    - Iran là quốc gia Trung Đông.

✪ 3. Iraq

伊拉克的简称

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 文化 wénhuà 丰富多彩 fēngfùduōcǎi

    - Văn hóa của Iraq rất phong phú và đa dạng.

  • volume volume

    - 计划 jìhuà 旅行 lǚxíng

    - Tôi dự định đi Iraq du lịch.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - ā 巴斯德 bāsīdé 王朝 wángcháo 发行 fāxíng de 伊斯兰 yīsīlán 第纳尔 dìnàěr

    - Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.

  • volume volume

    - 伊斯兰教 yīsīlánjiào

    - đạo I-xlam.

  • volume volume

    - hěn yǒu 才华 cáihuá

    - Cô ấy rất có tài năng.

  • volume volume

    - 伊斯坦布尔 yīsītǎnbùěr de 保险箱 bǎoxiǎnxiāng

    - Hộp ở Istanbul.

  • volume volume

    - 伊娃 yīwá 总有 zǒngyǒu 办法 bànfǎ de

    - Eva sẽ tìm ra cách.

  • volume volume

    - 伊是 yīshì 好人 hǎorén

    - Anh ấy là một người tốt.

  • volume volume

    - 伊是 yīshì 中东国家 zhōngdōngguójiā

    - Iran là quốc gia Trung Đông.

  • volume volume

    - 伊于胡底 yīyúhúdǐ ( dào 什么 shénme 地步 dìbù 为止 wéizhǐ )

    - tới mức nào mới thôi?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Y
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OSK (人尸大)
    • Bảng mã:U+4F0A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao