Đọc nhanh: 伊 (y). Ý nghĩa là: kia; nào; ấy; lúc nào (trợ từ, dùng trước từ và đoản ngữ), người kia; người ấy; anh ấy/chị ấy (ngôi thứ ba), họ y. Ví dụ : - 下车伊始。 Bắt đầu xuống xe. - 伊谁之力? Sức của ai?. - 伊是个好人。 Anh ấy là một người tốt.
伊 khi là Trợ từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kia; nào; ấy; lúc nào (trợ từ, dùng trước từ và đoản ngữ)
助词 (用于词语的前面)
- 下车伊始
- Bắt đầu xuống xe
- 伊 谁 之力
- Sức của ai?
伊 khi là Đại từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người kia; người ấy; anh ấy/chị ấy (ngôi thứ ba)
那个人;他;她
- 伊是 个 好人
- Anh ấy là một người tốt.
- 伊 很 有 才华
- Cô ấy rất có tài năng.
伊 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. họ y
姓
- 伊姓 的 人 不 多
- Người có họ Y không nhiều.
- 这里 有 伊姓 人家
- Ở đây có gia đình họ Y.
✪ 2. Iran
伊朗的简称
- 伊 的 美食 独特
- Ẩm thực của Iran rất độc đáo.
- 伊是 中东国家
- Iran là quốc gia Trung Đông.
✪ 3. Iraq
伊拉克的简称
- 伊 的 文化 丰富多彩
- Văn hóa của Iraq rất phong phú và đa dạng.
- 我 计划 去 伊 旅行
- Tôi dự định đi Iraq du lịch.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伊
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 伊斯兰教
- đạo I-xlam.
- 伊 很 有 才华
- Cô ấy rất có tài năng.
- 伊斯坦布尔 的 保险箱
- Hộp ở Istanbul.
- 伊娃 总有 办法 的
- Eva sẽ tìm ra cách.
- 伊是 个 好人
- Anh ấy là một người tốt.
- 伊是 中东国家
- Iran là quốc gia Trung Đông.
- 伊于胡底 ( 到 什么 地步 为止 )
- tới mức nào mới thôi?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伊›