下车伊始 xià chē yīshǐ
volume volume

Từ hán việt: 【hạ xa y thủy】

Đọc nhanh: 下车伊始 (hạ xa y thủy). Ý nghĩa là: mới đến nhiệm sở; chân ướt chân ráo đến nơi (quan lại).

Ý Nghĩa của "下车伊始" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

下车伊始 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mới đến nhiệm sở; chân ướt chân ráo đến nơi (quan lại)

指官吏初到任所

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 下车伊始

  • volume volume

    - 一下 yīxià chē jiù bèi 淡淡的 dàndànde 清香 qīngxiāng 包围 bāowéi

    - Khi bước xuống xe, xung quanh tôi là một mùi của túi thơm thoang thoảng.

  • volume volume

    - 下礼拜 xiàlǐbài 考试 kǎoshì 开始 kāishǐ

    - Tuần sau kỳ thi bắt đầu.

  • volume volume

    - xià 一个 yígè 班次 bāncì 什么 shénme 时候 shíhou 开始 kāishǐ

    - Ca tiếp theo bắt đầu lúc mấy giờ?

  • volume volume

    - gāng 刹车 shāchē jiù 停下 tíngxià le

    - Anh ấy vừa phanh đã dừng lại.

  • volume volume

    - 下车伊始 xiàchēyīshǐ

    - Bắt đầu xuống xe

  • volume volume

    - 下车伊始 xiàchēyīshǐ

    - vừa mới xuống xe

  • volume volume

    - 为了 wèile 买车 mǎichē 开始 kāishǐ 省钱 shěngqián

    - Anh ấy bắt đầu tiết kiệm tiền để mua xe.

  • volume volume

    - 拦下 lánxià liàng 巡逻车 xúnluóchē ràng rén sòng 回到 huídào zhè

    - Anh ta cắm cờ xuống một chiếc xe tuần tra và anh ta đưa họ trở lại đây.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Xià
    • Âm hán việt: , Hạ
    • Nét bút:一丨丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MY (一卜)
    • Bảng mã:U+4E0B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Y
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OSK (人尸大)
    • Bảng mã:U+4F0A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+5 nét)
    • Pinyin: Shǐ
    • Âm hán việt: Thuỷ , Thí , Thỉ
    • Nét bút:フノ一フ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VIR (女戈口)
    • Bảng mã:U+59CB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Xa 車 (+0 nét)
    • Pinyin: Chē , Jū
    • Âm hán việt: Xa
    • Nét bút:一フ一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JQ (十手)
    • Bảng mã:U+8F66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao