Đọc nhanh: 木乃伊 (mộc nãi y). Ý nghĩa là: xác ướp (của người Ai Cập thời cổ).
木乃伊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xác ướp (của người Ai Cập thời cổ)
长久保存下来的干燥的尸体,特指古代埃及人用特殊的防腐药品和埋葬方法保存下来的没有腐烂的尸体比喻僵化的事物
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 木乃伊
- 鼻孔 里糊满 了 木屑 渣
- Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?
- 中国 木刻 书版 向来 用 梨木 或 枣木 , 所以 梨枣 成 了 木刻 书版 的 代称
- bảng khắc gỗ của Trung Quốc thường làm bằng gỗ lê và gỗ táo, cho nên lê táo trở thành cách gọi khác của bảng khắc gỗ Trung Quốc.
- 不管是谁 杀害 伊恩 · 亚当斯
- Ai đã giết Ian Adams
- 两腿 有点 麻木
- hai chân hơi tê tê.
- 两段 木头
- Hai khúc gỗ。
- 两块 木板 没粘好 , 又 开 了
- hai miếng ván dán không chắc bung ra rồi.
- 两脚 发木 , 动弹不得
- hai chân bị tê, không cựa quậy được.
- 上次 伊莉莎白 在 这 的 时候
- Có ai trong đời bạn biết Elizabeth không
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乃›
伊›
木›