Đọc nhanh: 荷莉·贝瑞 (hà lị bối thuỵ). Ý nghĩa là: Halle Berry (1966-), nữ diễn viên Hoa Kỳ.
荷莉·贝瑞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Halle Berry (1966-), nữ diễn viên Hoa Kỳ
Halle Berry (1966-), US actress
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 荷莉·贝瑞
- 你 就是 那个 恶名昭彰 的 尼尔 · 卡夫 瑞
- Neal Caffrey khét tiếng.
- 与 国家 数据库 中 的 一个 瑞安 · 韦伯 匹配
- Trận đấu trở lại từ Cơ sở dữ liệu quốc gia với Ryan Webb.
- 参加 希拉 · 劳瑞 画廊 的 招待会
- Một buổi tiếp tân tại phòng trưng bày Sheila Lurie.
- 呼啸山庄 艾力斯 · 贝尔 著
- Chiều cao của Wuthering của Ellis Bell.
- 著名 的 荷兰 电影 导演 阿格涅 丝卡 · 霍兰 在 那边
- Có đạo diễn phim nổi tiếng người Ba Lan, Agnieszka Holland.
- 玛丽 · 贝丝 正在 回 威斯康辛 的 路上
- Mary Beth đang trên đường trở về Wisconsin.
- 不是 像 和 萨莉 · 琼斯 在 毕业 舞会 上 那次
- Không giống như Sally Jones và vũ hội cấp cao.
- 我 和 朱 莉娅 · 卓别林 谈过 了
- Tôi vừa nói chuyện với Julia Chaplin
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
瑞›
荷›
莉›
贝›