Đọc nhanh: 且...且... (thả thả). Ý nghĩa là: vừa...vừa. Ví dụ : - 且谈且走。 Vừa đi vừa nói.. - 且说且吃。 Vừa ăn vừa nói.
且...且... khi là Liên từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vừa...vừa
分别用在两个动词前面,表示两个动作同时进行
- 且 谈且 走
- Vừa đi vừa nói.
- 且说 且 吃
- Vừa ăn vừa nói.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 且...且...
- 7 的 平方 是 49
- Bình phương của 7 là 49.
- 暂且 不要 考虑 你 从 直觉 上 憎恶 他 这 一 因素
- Tạm thời hãy bỏ qua yếu tố mà bạn ghét anh ta dựa trên trực giác.
- 她 不仅 很会 演奏 而且 还会 作曲
- Cô ấy không chỉ giỏi biểu diễn mà còn giỏi sáng tác.
- 她 尚且 没有 完成 作业
- Cô ấy vẫn chưa hoàn thành bài tập.
- 这个 计划 尚且 需要 改进
- Kế hoạch này vẫn cần cải thiện.
- ch ng ta l ch b n b .
- 我们是朋友的关系。
- b tr i d a h u.
- 破开西瓜。
- ch r ch m t mi ng da gi y.
- 擦破一块油皮。
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
且›