且...且... qiě... qiě...
volume volume

Từ hán việt: 【thả thả】

Đọc nhanh: ...... (thả thả). Ý nghĩa là: vừa...vừa. Ví dụ : - 且谈且走。 Vừa đi vừa nói.. - 且说且吃。 Vừa ăn vừa nói.

Ý Nghĩa của "且...且..." và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

且...且... khi là Liên từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vừa...vừa

分别用在两个动词前面,表示两个动作同时进行

Ví dụ:
  • volume volume

    - qiě 谈且 tánqiě zǒu

    - Vừa đi vừa nói.

  • volume volume

    - 且说 qiěshuō qiě chī

    - Vừa ăn vừa nói.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 且...且...

  • volume volume

    - 7 de 平方 píngfāng shì 49

    - Bình phương của 7 là 49.

  • volume volume

    - 暂且 zànqiě 不要 búyào 考虑 kǎolǜ cóng 直觉 zhíjué shàng 憎恶 zēngwù zhè 因素 yīnsù

    - Tạm thời hãy bỏ qua yếu tố mà bạn ghét anh ta dựa trên trực giác.

  • volume volume

    - 不仅 bùjǐn 很会 hěnhuì 演奏 yǎnzòu 而且 érqiě 还会 háihuì 作曲 zuòqǔ

    - Cô ấy không chỉ giỏi biểu diễn mà còn giỏi sáng tác.

  • volume volume

    - 尚且 shàngqiě 没有 méiyǒu 完成 wánchéng 作业 zuòyè

    - Cô ấy vẫn chưa hoàn thành bài tập.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 计划 jìhuà 尚且 shàngqiě 需要 xūyào 改进 gǎijìn

    - Kế hoạch này vẫn cần cải thiện.

  • volume volume

    - ch ng ta l ch b n b .

    - 我们是朋友的关系。

  • volume volume

    - b tr i d a h u.

    - 破开西瓜。

  • volume volume

    - ch r ch m t mi ng da gi y.

    - 擦破一块油皮。

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+4 nét)
    • Pinyin: Cú , Jū , Qiě
    • Âm hán việt: Thư , Thả , Tồ
    • Nét bút:丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BM (月一)
    • Bảng mã:U+4E14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao