Đọc nhanh: 烧茄子 (thiếu cà tử). Ý nghĩa là: cà tím hầm.
烧茄子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cà tím hầm
stewed eggplant
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烧茄子
- 小 茄子 适合 炒菜
- Cà tím nhỏ thích hợp để xào.
- 白色 茄子 也 很 好吃
- Cà trắng cũng rất ngon.
- 在 火灾 中 , 好些 房子 给 烧毁 了
- Trong đám cháy, nhiều căn nhà đã bị thiêu hủy.
- 她 烧茄子
- Tôi đang kho thịt dê.
- 最后 设计 出 燃烧机 控制系统 的 各 子程序
- Cuối cùng, các chương trình con của hệ thống điều khiển đầu đốt được thiết kế.
- 一些 独居 的 男人 宁肯 靠 罐头食品 过日子 , 也 不愿 自己 烧饭 吃
- Một số đàn ông sống một mình thà ăn đồ hộp còn hơn là tự nấu ăn.
- 她 正在 院子 里 焚烧 垃圾
- Cô ấy đang đốt rác trong sân.
- 捅 火时 手重 了 些 , 把 炉子 里 没 烧尽 的 煤块 儿 都 给 捅 下来 了
- chọc lò hơi mạnh tay một tý làm rớt những hòn than chưa cháy hết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
烧›
茄›