Đọc nhanh: 铁板茄子 (thiết bản cà tử). Ý nghĩa là: cà tím chảo sắt (món ăn đặc trưng của miền Bắc Trung Quốc).
铁板茄子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cà tím chảo sắt (món ăn đặc trưng của miền Bắc Trung Quốc)
iron pan eggplant (typical Northern-Chinese dish)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铁板茄子
- 几条 破 板凳 横倒竖歪 地 放在 屋子里
- mấy cái ghế hư để lung tung trong nhà.
- 事实 俱 在 , 铁板钉钉 , 你 抵赖 不了
- sự thật rành rành, anh chối cũng không được đâu.
- 他 用 棕刷 子 清理 地板
- Anh ấy dùng chổi cọ để lau sàn.
- 今天 我 被 老板 刮 了 一次 胡子
- Hôm nay tôi bị ông chủ mắng một trận.
- 他们 不是 铁板一块 , 内部 有 矛盾 , 有 分歧
- họ không phải là một khối bền chắc, nội bộ phát sinh mâu thuẫn, có sự chia rẽ.
- 地板 上 踩 了 好多 脚印 子
- trên nền đất in rất nhiều dấu chân.
- 别看 他 样子 呆板 , 心倒 很 灵活
- nhìn tướng anh ta khô khan vậy chứ trong lòng cũng ướt át lắm.
- 感觉 就 跟 和 狼獾 一起 关 在 铁笼子 里 一样
- Bạn đã bao giờ vào lồng thép với người sói chưa?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
板›
茄›
铁›