Đọc nhanh: 茄子河区 (cà tử hà khu). Ý nghĩa là: Quận Qiezihe của thành phố Qitaihe 七台河 , Hắc Long Giang.
✪ 1. Quận Qiezihe của thành phố Qitaihe 七台河 , Hắc Long Giang
Qiezihe district of Qitaihe city 七台河 [Qi1 tái hé], Heilongjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茄子河区
- 他 的 妻子 姓区
- Vợ anh ta họ Âu.
- 小 茄子 适合 炒菜
- Cà tím nhỏ thích hợp để xào.
- 炸 茄子 非常 美味
- Cà tím chiên rất ngon.
- 她 烧茄子
- Tôi đang kho thịt dê.
- 孩子 们 脱得 光溜溜 的 在 河里 洗澡
- Bọn trẻ con trần truồng tắm sông.
- 他们 打算 在 郊区 起 房子
- Họ dự định xây nhà ở ngoại ô.
- 他们 带 着 孩子 过河
- Bọn họ dắt con qua sông.
- 我 这 是 信口开河 , 随便 谈谈 脑子里 想 的 东西
- Đây chỉ là những suy nghĩ tự nhiên đang lảng vảng trong đầu tôi, tôi đang nói một cách tự do.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
子›
河›
茄›