Đọc nhanh: 苹果酱 (biền quả tương). Ý nghĩa là: Nước sốt táo.
苹果酱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nước sốt táo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苹果酱
- 他们 给 我 鞋子 , 果酱 , 柠檬
- Họ cho tôi giày, mứt, chanh.
- 乔布斯 是 苹果公司 的 创始人
- Steve Jobs là người sáng lập của Apple.
- 他 在 果园 里 摘 苹果
- Anh ấy đang hái táo trong vườn cây ăn quả.
- 中国 烟台 的 特产 是 苹果
- Đặc sản của Yên Đài, Trung Quốc là táo.
- 五个 苹果 在 桌子 上
- Có năm quả táo trên bàn.
- 他们 在 田里 忙 着 收获 苹果
- Họ đang bận rộn thu hoạch táo ở cánh đồng.
- 他 也 喜欢 吃 苹果
- Anh ấy cũng thích ăn táo.
- 书桌上 有 一个 苹果
- Có một quả táo trên bàn làm việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
果›
苹›
酱›